Có 2 kết quả:

內能 nèi néng ㄋㄟˋ ㄋㄥˊ内能 nèi néng ㄋㄟˋ ㄋㄥˊ

1/2

nèi néng ㄋㄟˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nội năng (cơ học)
2. tiềm lực

Từ điển Trung-Anh

internal energy

Từ điển Trung-Anh

internal energy